Danh sách

Thuốc Tolnaftate 1.5g/150g

0
Thuốc Tolnaftate Aerosol, Spray 1.5 g/150g NDC code 56104-001. Hoạt chất Tolnaftate

Thuốc Tolnaftate 1.3g/130g

0
Thuốc Tolnaftate Aerosol, Powder 1.3 g/130g NDC code 56104-002. Hoạt chất Tolnaftate

Thuốc Tolnaftate 1.3g/113g

0
Thuốc Tolnaftate Aerosol, Powder 1.3 g/113g NDC code 56104-008. Hoạt chất Tolnaftate

Thuốc Tolnaftate 1.5g/150g

0
Thuốc Tolnaftate Aerosol, Spray 1.5 g/150g NDC code 56104-016. Hoạt chất Tolnaftate

Thuốc Tolnaftate 1.3g/113g

0
Thuốc Tolnaftate Aerosol, Spray 1.3 g/113g NDC code 56104-028. Hoạt chất Tolnaftate

Thuốc Athletes Foot 0.01mg/10g

0
Thuốc Athletes Foot Kem 0.01 mg/10g NDC code 55910-341. Hoạt chất Tolnaftate

Thuốc DG Health Athletes Foot 10mg/g

0
Thuốc DG Health Athletes Foot Kem 10 mg/g NDC code 55910-027. Hoạt chất Tolnaftate

Thuốc Fungi Nail Toe and Foot 1g/100g

0
Thuốc Fungi Nail Toe and Foot Ointment 1 g/100g NDC code 55505-185. Hoạt chất Tolnaftate

Thuốc HC Max Hongo Cura 1g/100g

0
Thuốc HC Max Hongo Cura Ointment 1 g/100g NDC code 55505-186. Hoạt chất Tolnaftate

Thuốc Fungi Nail Toe and Foot 10mg/mL

0
Thuốc Fungi Nail Toe and Foot Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55505-177. Hoạt chất Tolnaftate