Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 47335-859. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 47335-860. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 300mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 47335-861. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 47335-531. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 47335-533. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 300mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 47335-537. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 45865-969. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 45865-976. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 45865-876. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 45865-900. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride