Danh sách

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 47335-859. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 47335-860. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 300mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 47335-861. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 47335-531. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 47335-533. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 300mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 47335-537. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 45865-969. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 45865-976. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 45865-876. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 45865-900. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride