Danh sách

Thuốc Tramadol Hydrochloride 150mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Capsule, Extended Release 150 mg/1 NDC code 45865-709. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen Viên nén 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 45865-469. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE AND ACETAMINOPHEN 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE AND ACETAMINOPHEN Viên nén, Bao phin 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 42571-119. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen Viên nén 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 42291-832. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 300mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 35356-790. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 33342-201. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen Viên nén 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 33342-202. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 29300-355. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Coated 50 mg/1 NDC code 72888-007. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Coated 100 mg/1 NDC code 72888-008. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride