Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc tramadol hydrochloride 50mg/1
Thuốc tramadol hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 70934-461. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc Tramadol Hydrochloride 200mg/1
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 200 mg/1 NDC code 70518-2005. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen 325; 37.5mg/1; mg/1
Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen Viên nén, Bao phin 325; 37.5 mg/1; mg/1 NDC code 70518-1672. Hoạt chất Acetaminophen; Tramadol Hydrochloride
Thuốc tramadol hydrochloride 50mg/1
Thuốc tramadol hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 70518-1254. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 70518-0942. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 70518-0886. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc tramadol hydrochloride 50mg/1
Thuốc tramadol hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 70518-0891. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc tramadol hydrochloride 50mg/1
Thuốc tramadol hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 70518-0258. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Coated 50 mg/1 NDC code 70518-0118. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 50mg/1
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 69543-136. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride