Danh sách

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 68180-697. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 68180-698. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 300mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 68180-699. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Coated 50 mg/1 NDC code 68084-808. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen Viên nén, Bao phin 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 68084-825. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc tramadol hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc tramadol hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 68071-5142. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 300mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 68071-5078. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc tramadol hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc tramadol hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 68071-4802. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc tramadol hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc tramadol hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 68071-4282. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 50mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 68071-4165. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride