Danh sách

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 50mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Coated 50 mg/1 NDC code 61919-073. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Coated 50 mg/1 NDC code 60760-622. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc tramadol hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc tramadol hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 60760-377. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 50mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 60760-319. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen 325; 37.5mg/1; mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen Viên nén, Bao phin 325; 37.5 mg/1; mg/1 NDC code 60760-335. Hoạt chất Acetaminophen; Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol hydrochloride and acetaminophen 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Tramadol hydrochloride and acetaminophen Viên nén 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 60505-2644. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc Tramadol Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 100 mg/1 NDC code 60429-583. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 200mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 200 mg/1 NDC code 60429-584. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 300 mg/1 NDC code 60429-585. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 60429-588. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride