Danh sách

Thuốc Tramadol hydrochloride and acetaminophen 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Tramadol hydrochloride and acetaminophen Viên nén 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 60429-500. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 50mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 58118-0319. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE AND ACETAMINOPHEN 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE AND ACETAMINOPHEN Viên nén, Bao phin 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 57664-537. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc tramadol hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc tramadol hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 57664-377. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 50mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 55700-412. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 150mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Capsule, Extended Release 150 mg/1 NDC code 55700-293. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen Viên nén 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 55700-124. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 200mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 55700-016. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 55700-029. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 55154-5656. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride