Danh sách

Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen Viên nén 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 53746-617. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Coated 50 mg/1 NDC code 52817-195. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Coated 100 mg/1 NDC code 52817-196. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 51079-991. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc tramadol hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc tramadol hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 16714-481. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 200mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Viên con nhộng 200 mg/1 NDC code 13811-690. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 13811-691. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Viên con nhộng 100 mg/1 NDC code 13811-689. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 100 mg/1 NDC code 10370-221. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 200mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 200 mg/1 NDC code 10370-222. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride