Danh sách

Thuốc Tramadol Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 300 mg/1 NDC code 10370-223. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE 50mg/1

0
Thuốc TRAMADOL HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 0904-6365. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Coated 50 mg/1 NDC code 0615-8005. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride and Acetaminophen Viên nén, Bao phin 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 0378-8088. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 0378-4151. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 0378-4152. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 200mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 0378-4153. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 0378-4154. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Tramadol Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Tramadol Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 0093-0058. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc ULTRACET 37.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc ULTRACET Tablet, Coated 37.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 50458-650. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride; Acetaminophen