Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Trandolapril 1kg/kg
Thuốc Trandolapril Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50370-0004. Hoạt chất Trandolapril
Thuốc Trandolapril and Verapamil Hydrochloride 2; 180mg/1; mg/1
Thuốc Trandolapril and Verapamil Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 2; 180 mg/1; mg/1 NDC code 12613-3287. Hoạt chất Trandolapril; Verapamil Hydrochloride
Thuốc Trandolapril and Verapamil Hydrochloride 1; 240mg/1; mg/1
Thuốc Trandolapril and Verapamil Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 1; 240 mg/1; mg/1 NDC code 12613-3288. Hoạt chất Trandolapril; Verapamil Hydrochloride
Thuốc Trandolapril and Verapamil Hydrochloride 2; 240mg/1; mg/1
Thuốc Trandolapril and Verapamil Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 2; 240 mg/1; mg/1 NDC code 12613-3289. Hoạt chất Trandolapril; Verapamil Hydrochloride
Thuốc Trandolapril and Verapamil Hydrochloride 4; 240mg/1; mg/1
Thuốc Trandolapril and Verapamil Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 4; 240 mg/1; mg/1 NDC code 12613-3290. Hoạt chất Trandolapril; Verapamil Hydrochloride
Thuốc Trandolapril 1kg/kg
Thuốc Trandolapril Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66039-811. Hoạt chất Trandolapril
Thuốc Trandolapril 50kg/50kg
Thuốc Trandolapril Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-386. Hoạt chất Trandolapril
Thuốc Trandolapril 1mg/1
Thuốc Trandolapril Viên nén 1 mg/1 NDC code 65862-164. Hoạt chất Trandolapril
Thuốc Trandolapril 2mg/1
Thuốc Trandolapril Viên nén 2 mg/1 NDC code 65862-165. Hoạt chất Trandolapril
Thuốc Trandolapril 4mg/1
Thuốc Trandolapril Viên nén 4 mg/1 NDC code 65862-166. Hoạt chất Trandolapril