Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Tranexamic Acid 1g/g
Thuốc Tranexamic Acid Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-7876. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 1g/g
Thuốc Tranexamic Acid Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-7877. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 1g/g
Thuốc Tranexamic Acid Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-3211. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 1g/g
Thuốc Tranexamic Acid Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-2794. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 1kg/kg
Thuốc Tranexamic Acid Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12848-1004. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 100kg/100kg
Thuốc Tranexamic Acid Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 12079-2001. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc TRANEXAMIC ACID 1kg/kg
Thuốc TRANEXAMIC ACID Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65388-0156. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 1g/g
Thuốc Tranexamic Acid Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-3131. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc TRANEXAMIC ACID 1kg/kg
Thuốc TRANEXAMIC ACID Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0022. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 1g/g
Thuốc Tranexamic Acid Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0513. Hoạt chất Tranexamic Acid