Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc tranexamic acid 100mg/mL
Thuốc tranexamic acid Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 61990-0611. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 65043831
Thuốc Tranexamic Acid Viên nén 650 43831 NDC code 60505-3638. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Lysteda 650mg/1
Thuốc Lysteda Viên nén 650 mg/1 NDC code 55566-2110. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 100mg/mL
Thuốc Tranexamic Acid Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 55150-188. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc TRANEXAMIC ACID IN SODIUM CHLORIDE 10mg/mL
Thuốc TRANEXAMIC ACID IN SODIUM CHLORIDE Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 51754-0108. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc TRANEXAMIC ACID 100mg/mL
Thuốc TRANEXAMIC ACID Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 17478-217. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 100mg/mL
Thuốc Tranexamic Acid Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 17478-017. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 100mg/mL
Thuốc Tranexamic Acid Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 17478-018. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 650mg/1
Thuốc Tranexamic Acid Viên nén, Bao phin 650 mg/1 NDC code 0591-3720. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tranexamic Acid 100mg/mL
Thuốc Tranexamic Acid Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 0517-0960. Hoạt chất Tranexamic Acid