Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Triamcinolone Acetonide 200mg/5mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 200 mg/5mL NDC code 70121-1652. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 400mg/10mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 400 mg/10mL NDC code 70121-1653. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 200mg/5mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 200 mg/5mL NDC code 70121-1654. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 400mg/10mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 400 mg/10mL NDC code 70121-1655. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 40mg/mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 40 mg/mL NDC code 70121-1657. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 40mg/mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 40 mg/mL NDC code 70121-1049. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 200mg/5mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 200 mg/5mL NDC code 70121-1168. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 400mg/10mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 400 mg/10mL NDC code 70121-1169. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Leader Nasal Allergy 55ug/1
Thuốc Leader Nasal Allergy Spray, Metered 55 ug/1 NDC code 70000-0204. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Childrens Nasal Allergy 55ug/1
Thuốc Childrens Nasal Allergy Spray, Metered 55 ug/1 NDC code 69842-244. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide