Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc TRIAMCINOLONE ACETONIDE 1mg/g
Thuốc TRIAMCINOLONE ACETONIDE Kem 1 mg/g NDC code 61919-594. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc NYSTATIN AND TRIAMCINOLONE ACETONIDE 100000; 1[USP’U]/g; mg/g
Thuốc NYSTATIN AND TRIAMCINOLONE ACETONIDE Ointment 100000; 1 [USP'U]/g; mg/g NDC code 61748-425. Hoạt chất Nystatin; Triamcinolone Acetonide
Thuốc TRIAMCINOLONE ACETONIDE 0.147mg/g
Thuốc TRIAMCINOLONE ACETONIDE Aerosol, Spray 0.147 mg/g NDC code 61748-218. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 1mg/g
Thuốc Triamcinolone Acetonide Paste 1 mg/g NDC code 61748-210. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc TRIAMCINOLONE ACETONIDE 0.25mg/mL
Thuốc TRIAMCINOLONE ACETONIDE Lotion 0.25 mg/mL NDC code 60432-560. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 1mg/mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Lotion 1 mg/mL NDC code 60432-561. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Nasal Allergy 55ug/1
Thuốc Nasal Allergy Spray, Metered 55 ug/1 NDC code 59779-746. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 1mg/g
Thuốc Triamcinolone Acetonide Kem 1 mg/g NDC code 55700-067. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Healthy Accents Nasal Allergy 55ug/1
Thuốc Healthy Accents Nasal Allergy Spray, Metered 55 ug/1 NDC code 55316-443. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 5mg/g
Thuốc Triamcinolone Acetonide Ointment 5 mg/g NDC code 53002-0150. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide