Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Nystatin and Triamcinolone Acetonide 100000; 1[USP’U]/g; mg/g
Thuốc Nystatin and Triamcinolone Acetonide Ointment 100000; 1 [USP'U]/g; mg/g NDC code 51672-1272. Hoạt chất Nystatin; Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 1mg/g
Thuốc Triamcinolone Acetonide Kem 1 mg/g NDC code 51672-1282. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 1mg/g
Thuốc Triamcinolone Acetonide Ointment 1 mg/g NDC code 51672-1284. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 0.5mg/g
Thuốc Triamcinolone Acetonide Ointment 0.5 mg/g NDC code 21922-024. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Nystatin and Triamcinolone Acetonide 100000; 1[USP’U]/g; mg/g
Thuốc Nystatin and Triamcinolone Acetonide Ointment 100000; 1 [USP'U]/g; mg/g NDC code 21922-031. Hoạt chất Nystatin; Triamcinolone Acetonide
Thuốc Signature Care Nasal Allergy 55ug/1
Thuốc Signature Care Nasal Allergy Spray, Metered 55 ug/1 NDC code 21130-443. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 40mg/mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 40 mg/mL NDC code 16714-130. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 200mg/5mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 200 mg/5mL NDC code 16714-140. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Triamcinolone Acetonide 400mg/10mL
Thuốc Triamcinolone Acetonide Injection, Suspension 400 mg/10mL NDC code 16714-150. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide
Thuốc Nasal Allergy 55ug/1
Thuốc Nasal Allergy Spray, Metered 55 ug/1 NDC code 11822-0443. Hoạt chất Triamcinolone Acetonide