Danh sách

Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide 37.5; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide Viên nén 37.5; 25 mg/1; mg/1 NDC code 70518-0875. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide

Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide 37.5; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide Viên con nhộng 37.5; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68788-6802. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide

Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide 37.5; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide Viên con nhộng 37.5; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68382-855. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide

Thuốc triamterene and hydrochlorothiazide 37.5; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc triamterene and hydrochlorothiazide Viên nén 37.5; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68382-856. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide

Thuốc triamterene and hydrochlorothiazide 75; 50mg/1; mg/1

0
Thuốc triamterene and hydrochlorothiazide Viên nén 75; 50 mg/1; mg/1 NDC code 68382-857. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide

Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide 37.5; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide Viên nén 37.5; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68084-750. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide

Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide 75; 50mg/1; mg/1

0
Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide Viên nén 75; 50 mg/1; mg/1 NDC code 68071-4687. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide

Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide 37.5; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide Viên con nhộng 37.5; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68071-3080. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide

Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide 37.5; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide Viên nén 37.5; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68071-1819. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide

Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide 37.5; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide Viên nén 37.5; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68071-1834. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide