Danh sách

Thuốc Trichophyton mentagrophytes 0.05g/mL

0
Thuốc Trichophyton mentagrophytes Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5639. Hoạt chất Trichophyton Mentagrophytes

Thuốc Molds – Trichophyton Mix .1; .1; .1g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc Molds - Trichophyton Mix Tiêm , Dung dịch .1; .1; .1 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 65044-5285. Hoạt chất Trichophyton Tonsurans; Trichophyton Rubrum; Trichophyton Mentagrophytes

Thuốc Molds – Trichophyton Mix .1; .1; .1g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc Molds - Trichophyton Mix Tiêm , Dung dịch .1; .1; .1 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 65044-5284. Hoạt chất Trichophyton Tonsurans; Trichophyton Rubrum; Trichophyton Mentagrophytes