Danh sách

Thuốc Trichophyton rubrum 0.1g/mL

0
Thuốc Trichophyton rubrum Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 22840-2681. Hoạt chất Trichophyton Rubrum

Thuốc Trichophyton rubrum 0.001g/mL

0
Thuốc Trichophyton rubrum Dung dịch 0.001 g/mL NDC code 22840-2650. Hoạt chất Trichophyton Rubrum

Thuốc Trichophyton Mix .005; .0005g/mL; g/mL

0
Thuốc Trichophyton Mix Dạng lỏng .005; .0005 g/mL; g/mL NDC code 49643-802. Hoạt chất Trichophyton Rubrum; Trichophyton Mentagrophytes

Thuốc Trichophyton rubrum 0.1g/mL

0
Thuốc Trichophyton rubrum Dạng lỏng 0.1 g/mL NDC code 49643-175. Hoạt chất Trichophyton Rubrum

Thuốc Trichophyton rubrum 0.05g/mL

0
Thuốc Trichophyton rubrum Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5640. Hoạt chất Trichophyton Rubrum

Thuốc Molds – Trichophyton Mix .1; .1; .1g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc Molds - Trichophyton Mix Tiêm , Dung dịch .1; .1; .1 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 65044-5284. Hoạt chất Trichophyton Tonsurans; Trichophyton Rubrum; Trichophyton Mentagrophytes

Thuốc Molds – Trichophyton Mix .1; .1; .1g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc Molds - Trichophyton Mix Tiêm , Dung dịch .1; .1; .1 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 65044-5285. Hoạt chất Trichophyton Tonsurans; Trichophyton Rubrum; Trichophyton Mentagrophytes