Danh sách

Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17337-0038. Hoạt chất Trihexyphenidyl Hydrochloride

Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride 2mg/1

0
Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride Viên nén 2 mg/1 NDC code 0591-5335. Hoạt chất Trihexyphenidyl Hydrochloride

Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 0591-5337. Hoạt chất Trihexyphenidyl Hydrochloride

Thuốc TRIHEXYPHENIDYL 1kg/kg

0
Thuốc TRIHEXYPHENIDYL Dạng bột 1 kg/kg NDC code 63850-6535. Hoạt chất Trihexyphenidyl Hydrochloride

Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride 35kg/35kg

0
Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride Dạng bột 35 kg/35kg NDC code 58159-064. Hoạt chất Trihexyphenidyl Hydrochloride

Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride 2mg/5mL

0
Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride Syrup 2 mg/5mL NDC code 61748-054. Hoạt chất Trihexyphenidyl Hydrochloride

Thuốc TRIHEXYPHENIDYL HYDROCHLORIDE 2mg/1

0
Thuốc TRIHEXYPHENIDYL HYDROCHLORIDE Viên nén 2 mg/1 NDC code 51407-265. Hoạt chất Trihexyphenidyl Hydrochloride

Thuốc TRIHEXYPHENIDYL HYDROCHLORIDE 5mg/1

0
Thuốc TRIHEXYPHENIDYL HYDROCHLORIDE Viên nén 5 mg/1 NDC code 51407-266. Hoạt chất Trihexyphenidyl Hydrochloride

Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride 2mg/1

0
Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride Viên nén 2 mg/1 NDC code 16571-160. Hoạt chất Trihexyphenidyl Hydrochloride

Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Trihexyphenidyl Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 16571-161. Hoạt chất Trihexyphenidyl Hydrochloride