Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc TRIPROLIDINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc TRIPROLIDINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66651-906. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Triprolidine Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Triprolidine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62331-046. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Triprolidine hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Triprolidine hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 57218-900. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc TRIPROLIDINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc TRIPROLIDINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-2038. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc TRIPROLIDINE HYDROCHLORIDE 0.625mg/mL
Thuốc TRIPROLIDINE HYDROCHLORIDE Dạng lỏng 0.625 mg/mL NDC code 59556-896. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc VanaClear 0.313mg/mL
Thuốc VanaClear Dạng lỏng 0.313 mg/mL NDC code 58809-485. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Childrens PediaClear PD 1.25mg/2mL
Thuốc Childrens PediaClear PD Dạng lỏng 1.25 mg/2mL NDC code 58809-651. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Childrens PediaClear Allergy 0.313mg/mL
Thuốc Childrens PediaClear Allergy Dạng lỏng 0.313 mg/mL NDC code 58809-740. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc M-Hist PD 0.625mg/mL
Thuốc M-Hist PD Dạng lỏng 0.625 mg/mL NDC code 58657-535. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Colcol Co Tab. 60; 2.5mg/350mg; mg/350mg
Thuốc Colcol Co Tab. Viên nén 60; 2.5 mg/350mg; mg/350mg NDC code 58354-110. Hoạt chất Pseudoephedrine Hydrochloride; Triprolidine Hydrochloride