Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc HISTEX-DM 20; 10; 2.5mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL
Thuốc HISTEX-DM Syrup 20; 10; 2.5 mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL NDC code 28595-804. Hoạt chất Dextromethorphan Hydrobromide; Phenylephrine Hydrochloride; Triprolidine Hydrochloride
Thuốc WHITUBEN 180; 20.84; 15; 12.5; .66; 8mg/1; mg/1; mg/1; mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc WHITUBEN Viên con nhộng 180; 20.84; 15; 12.5; .66; 8 mg/1; mg/1; mg/1; mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 72689-0037. Hoạt chất Acetaminophen; Guaifenesin; Pseudoephedrine Hydrochloride; Methylephedrine Hydrochloride, (+/-)-; Triprolidine Hydrochloride; Dextromethorphan Hydrobromide
Thuốc Aprodine 60; 2.5mg/1; mg/1
Thuốc Aprodine Viên nén, Bao phin 60; 2.5 mg/1; mg/1 NDC code 71205-100. Hoạt chất Pseudoephedrine Hydrochloride; Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Dr Manzanilla Infant 0.938mg/mL
Thuốc Dr Manzanilla Infant Syrup 0.938 mg/mL NDC code 70868-701. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Dr Manzanilla Pediatric 2.5mg/5mL
Thuốc Dr Manzanilla Pediatric Syrup 2.5 mg/5mL NDC code 70868-702. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Dr Manzanilla PE 2.5; 10mg/5mL; mg/5mL
Thuốc Dr Manzanilla PE Syrup 2.5; 10 mg/5mL; mg/5mL NDC code 70868-703. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride; Phenylephrine Hydrochloride
Thuốc Dr Manzanilla DM 20; 10; 2.5mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL
Thuốc Dr Manzanilla DM Syrup 20; 10; 2.5 mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL NDC code 70868-704. Hoạt chất Dextromethorphan Hydrobromide; Phenylephrine Hydrochloride; Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Allerdine 0.625mg/mL
Thuốc Allerdine Dạng lỏng 0.625 mg/mL NDC code 69784-803. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Triprolidine Hydrochloride 0.625mg/mL
Thuốc Triprolidine Hydrochloride Dạng lỏng 0.625 mg/mL NDC code 69784-102. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride
Thuốc Triprolidine Hydrochloride 0.625mg/mL
Thuốc Triprolidine Hydrochloride Dạng lỏng 0.625 mg/mL NDC code 69367-185. Hoạt chất Triprolidine Hydrochloride