Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Paremyd 10; 2.5mg/mL; mg/mL
Thuốc Paremyd Dung dịch 10; 2.5 mg/mL; mg/mL NDC code 17478-704. Hoạt chất Hydroxyamphetamine Hydrobromide; Tropicamide
Thuốc Tropicamide 5mg/mL
Thuốc Tropicamide Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 17478-101. Hoạt chất Tropicamide
Thuốc Tropicamide 10mg/mL
Thuốc Tropicamide Solution/ Drops 10 mg/mL NDC code 17478-102. Hoạt chất Tropicamide
Thuốc Mydriacyl 10mg/mL
Thuốc Mydriacyl Solution/ Drops 10 mg/mL NDC code 0998-0355. Hoạt chất Tropicamide
Thuốc Tropicamide 10mg/mL
Thuốc Tropicamide Solution/ Drops 10 mg/mL NDC code 0404-7192. Hoạt chất Tropicamide
Thuốc Mydriacyl 10mg/mL
Thuốc Mydriacyl Solution/ Drops 10 mg/mL NDC code 0065-0355. Hoạt chất Tropicamide
Thuốc Tropicamide 10mg/mL
Thuốc Tropicamide Solution/ Drops 10 mg/mL NDC code 24208-585. Hoạt chất Tropicamide
Thuốc Tropicamide 5mg/mL
Thuốc Tropicamide Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 24208-590. Hoạt chất Tropicamide
Thuốc Tropicamide 10mg/mL
Thuốc Tropicamide Solution/ Drops 10 mg/mL NDC code 70518-0744. Hoạt chất Tropicamide
Thuốc Tropicamide 10mg/mL
Thuốc Tropicamide Solution/ Drops 10 mg/mL NDC code 70069-121. Hoạt chất Tropicamide