Danh sách

Thuốc Ursodeoxycholic Acid 50g/50g

0
Thuốc Ursodeoxycholic Acid Dạng bột 50 g/50g NDC code 75839-630. Hoạt chất Ursodiol

Thuốc Ursodiol 500g/500g

0
Thuốc Ursodiol Dạng bột 500 g/500g NDC code 75839-247. Hoạt chất Ursodiol

Thuốc URSODIOL 1g/g

0
Thuốc URSODIOL Dạng bột 1 g/g NDC code 72969-076. Hoạt chất Ursodiol

Thuốc Ursodeoxycholic Acid 500g/500g

0
Thuốc Ursodeoxycholic Acid Dạng bột 500 g/500g NDC code 71052-630. Hoạt chất Ursodiol

Thuốc URSODIOL (Process I) 25kg/25kg

0
Thuốc URSODIOL (Process I) Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 70294-101. Hoạt chất Ursodiol

Thuốc URSODIOL (Process II) 20kg/20kg

0
Thuốc URSODIOL (Process II) Dạng bột 20 kg/20kg NDC code 70294-102. Hoạt chất Ursodiol

Thuốc Ursodiol 1kg/kg

0
Thuốc Ursodiol Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66039-936. Hoạt chất Ursodiol

Thuốc Ursodiol 1g/g

0
Thuốc Ursodiol Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-2185. Hoạt chất Ursodiol

Thuốc URSODIOL 1kg/kg

0
Thuốc URSODIOL Powder, For Suspension 1 kg/kg NDC code 61200-001. Hoạt chất Ursodiol

Thuốc URSODIOL 1g/g

0
Thuốc URSODIOL Dạng bột 1 g/g NDC code 60592-998. Hoạt chất Ursodiol