Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc VARDENAFIL HYDROCHLORIDE 25kg/25kg
Thuốc VARDENAFIL HYDROCHLORIDE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-890. Hoạt chất Vardenafil Hydrochloride Trihydrate
Thuốc Vardenafil Hydrochloride Trihydrate 25kg/25kg
Thuốc Vardenafil Hydrochloride Trihydrate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 33342-504. Hoạt chất Vardenafil Hydrochloride Trihydrate
Thuốc Vardenafil HCL Trihydrate 1g/g
Thuốc Vardenafil HCL Trihydrate Dạng bột 1 g/g NDC code 73377-007. Hoạt chất Vardenafil Hydrochloride Trihydrate
Thuốc Vardenafil Hydrochloride Trihydrate 1g/g
Thuốc Vardenafil Hydrochloride Trihydrate Dạng bột 1 g/g NDC code 73309-038. Hoạt chất Vardenafil Hydrochloride Trihydrate
Thuốc Vardenafil HCl Trihydrate 1000g/1000g
Thuốc Vardenafil HCl Trihydrate Dạng bột 1000 g/1000g NDC code 71052-642. Hoạt chất Vardenafil Hydrochloride Trihydrate
Thuốc Vardenafil HCl Trihydrate 1kg/kg
Thuốc Vardenafil HCl Trihydrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62157-938. Hoạt chất Vardenafil Hydrochloride Trihydrate
Thuốc Vardenafil 10mg/1
Thuốc Vardenafil Viên nén, Phân tán 10 mg/1 NDC code 62332-235. Hoạt chất Vardenafil Hydrochloride Trihydrate
Thuốc Vardenafil 10mg/1
Thuốc Vardenafil Viên nén, Phân tán 10 mg/1 NDC code 46708-235. Hoạt chất Vardenafil Hydrochloride Trihydrate
Thuốc VARDENAFIL 5mg/1
Thuốc VARDENAFIL Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 70771-1048. Hoạt chất Vardenafil Hydrochloride Trihydrate
Thuốc VARDENAFIL 10mg/1
Thuốc VARDENAFIL Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 70771-1049. Hoạt chất Vardenafil Hydrochloride Trihydrate