Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Verapamil Hydrochloride 1g/g
Thuốc Verapamil Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 0395-8057. Hoạt chất Verapamil Hydrochloride
Thuốc Verapamil Hydrochloride 25kg/25kg
Thuốc Verapamil Hydrochloride Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 65085-0026. Hoạt chất Verapamil Hydrochloride
Thuốc VERAPAMIL HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc VERAPAMIL HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-750. Hoạt chất Verapamil Hydrochloride
Thuốc Verapamil Hcl 1g/g
Thuốc Verapamil Hcl Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-1161. Hoạt chất Verapamil Hydrochloride
Thuốc verapamil hydrochloride 100mg/1
Thuốc verapamil hydrochloride Capsule, Extended Release 100 mg/1 NDC code 60274-100. Hoạt chất Verapamil Hydrochloride
Thuốc verapamil hydrochloride 120mg/1
Thuốc verapamil hydrochloride Viên con nhộng 120 mg/1 NDC code 60274-120. Hoạt chất Verapamil Hydrochloride
Thuốc verapamil hydrochloride 180mg/1
Thuốc verapamil hydrochloride Viên con nhộng 180 mg/1 NDC code 60274-180. Hoạt chất Verapamil Hydrochloride
Thuốc verapamil hydrochloride 200mg/1
Thuốc verapamil hydrochloride Capsule, Extended Release 200 mg/1 NDC code 60274-200. Hoạt chất Verapamil Hydrochloride
Thuốc verapamil hydrochloride 240mg/1
Thuốc verapamil hydrochloride Viên con nhộng 240 mg/1 NDC code 60274-240. Hoạt chất Verapamil Hydrochloride
Thuốc verapamil hydrochloride 300mg/1
Thuốc verapamil hydrochloride Capsule, Extended Release 300 mg/1 NDC code 60274-300. Hoạt chất Verapamil Hydrochloride