Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Warfarin Sodium 10mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 10 mg/1 NDC code 71335-0840. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 6mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 6 mg/1 NDC code 70518-2394. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 4mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 4 mg/1 NDC code 70518-2395. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 3mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 3 mg/1 NDC code 70518-2380. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 2mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 2 mg/1 NDC code 70518-2381. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 5mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 5 mg/1 NDC code 70518-2382. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 1mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 1 mg/1 NDC code 70518-2383. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 2.5mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 2.5 mg/1 NDC code 70518-1492. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 7.5mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 7.5 mg/1 NDC code 70518-1467. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 5mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 5 mg/1 NDC code 70518-1006. Hoạt chất Warfarin Sodium