Danh sách

Thuốc Warfarin Sodium 1mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 1 mg/1 NDC code 70518-0727. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 2.5mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 2.5 mg/1 NDC code 70518-0299. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 10mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 10 mg/1 NDC code 70518-0266. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 3mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 3 mg/1 NDC code 70518-0273. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 4mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 4 mg/1 NDC code 70518-0280. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 7.5mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 7.5 mg/1 NDC code 70518-0260. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 6mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 6 mg/1 NDC code 70518-0261. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 5mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 5 mg/1 NDC code 70518-0253. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 2mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 2 mg/1 NDC code 70518-0255. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 2mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 2 mg/1 NDC code 68788-7515. Hoạt chất Warfarin Sodium