Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc WARFARIN SODIUM 1g/g
Thuốc WARFARIN SODIUM Dạng bột 1 g/g NDC code 72969-078. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 15kg/15kg
Thuốc Warfarin Sodium Dạng bột 15 kg/15kg NDC code 65841-102. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc WARFARIN SODIUM 1kg/kg
Thuốc WARFARIN SODIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 64963-0100. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc WARFARIN SODIUM AMORPHOUS 1kg/kg
Thuốc WARFARIN SODIUM AMORPHOUS Dạng bột 1 kg/kg NDC code 64963-0101. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 1kg/kg
Thuốc Warfarin Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 63278-1058. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium Clathrate 1kg/kg
Thuốc Warfarin Sodium Clathrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 57451-1165. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium Clathrate 25kg/25kg
Thuốc Warfarin Sodium Clathrate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 52038-002. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc WARFARIN SODIUM CLATHRATE 1kg/kg
Thuốc WARFARIN SODIUM CLATHRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-2471. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 5mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 5 mg/1 NDC code 62584-994. Hoạt chất Warfarin Sodium
Thuốc Warfarin Sodium 2mg/1
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 2 mg/1 NDC code 62584-984. Hoạt chất Warfarin Sodium