Danh sách

Thuốc Warfarin Sodium 10mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 10 mg/1 NDC code 43353-054. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 2mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 2 mg/1 NDC code 43353-021. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 5mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 5 mg/1 NDC code 43353-023. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 1mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 1 mg/1 NDC code 43353-028. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 2.5mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 2.5 mg/1 NDC code 43353-029. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 3mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 3 mg/1 NDC code 43353-030. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 4mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 4 mg/1 NDC code 43353-033. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 5mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 5 mg/1 NDC code 43063-176. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 7.5mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 7.5 mg/1 NDC code 76282-334. Hoạt chất Warfarin Sodium

Thuốc Warfarin Sodium 10mg/1

0
Thuốc Warfarin Sodium Viên nén 10 mg/1 NDC code 76282-335. Hoạt chất Warfarin Sodium