Danh sách

Thuốc Benadryl Extra Strength Itch Relief 20; 1mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Benadryl Extra Strength Itch Relief Dung dịch 20; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 58232-0742. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc BENADRYL Extra Strength Itch Cooling 20; 1mg/mL; mg/mL

0
Thuốc BENADRYL Extra Strength Itch Cooling Spray 20; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 58232-0750. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc GALZIN 50mg/1

0
Thuốc GALZIN Viên con nhộng 50 mg/1 NDC code 57844-208. Hoạt chất Zinc Acetate

Thuốc GALZIN 25mg/1

0
Thuốc GALZIN Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 57844-215. Hoạt chất Zinc Acetate

Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate 1.5; .075g/88mL; g/88mL

0
Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate Aerosol, Spray 1.5; .075 g/88mL; g/88mL NDC code 56104-015. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc DG Anti-Itch 20; .1mg/g; mg/g

0
Thuốc DG Anti-Itch Kem 20; .1 mg/g; mg/g NDC code 55910-344. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc Itch Relief 18; 882mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Itch Relief Spray 18; 882 mg/mL; mg/mL NDC code 55910-295. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc DG HEALTH ANTI ITCH 20; 1mg/g; mg/g

0
Thuốc DG HEALTH ANTI ITCH Kem 20; 1 mg/g; mg/g NDC code 55910-305. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc Clear Anti-Itch 10; 1mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Clear Anti-Itch Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 55910-218. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc Family Wellness 2; .1g/100g; g/100g

0
Thuốc Family Wellness Kem 2; .1 g/100g; g/100g NDC code 55621-007. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate