Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Clear Anti-Itch 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Clear Anti-Itch Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 11673-218. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Weeks and Leo Extra Strength Itch Stopping 20; 1mg/g; mg/g
Thuốc Weeks and Leo Extra Strength Itch Stopping Kem 20; 1 mg/g; mg/g NDC code 11383-258. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Armand Regular Strength Itch Stopping 10; 1mg/g; mg/g
Thuốc Armand Regular Strength Itch Stopping Kem 10; 1 mg/g; mg/g NDC code 11383-261. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Blistex Ivarest Poison Ivy Itch .12; 1g/100mL; g/100mL
Thuốc Blistex Ivarest Poison Ivy Itch Spray .12; 1 g/100mL; g/100mL NDC code 10157-2100. Hoạt chất Zinc Acetate; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Clear Anti Itch 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Clear Anti Itch Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 0904-7760. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Banophen 2; .1g/100g; g/100g
Thuốc Banophen Kem 2; .1 g/100g; g/100g NDC code 0904-5354. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Itch Relief 18; 882mg/mL; mg/mL
Thuốc Itch Relief Spray 18; 882 mg/mL; mg/mL NDC code 0869-0295. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Clear Anti Itch 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Clear Anti Itch Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 0869-0218. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Rugby Caldyphen Clear 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Rugby Caldyphen Clear Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 0536-1269. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Calaclear 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Calaclear Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 0395-9108. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate