Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Itch Relief 2; .1kg/100L; kg/100L
Thuốc Itch Relief Spray 2; .1 kg/100L; kg/100L NDC code 41520-295. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Clear Anti-Itch 1; .1mg/mL; mg/mL
Thuốc Clear Anti-Itch Lotion 1; .1 mg/mL; mg/mL NDC code 41520-218. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Publix 20; 1mg/g; mg/g
Thuốc Publix Kem 20; 1 mg/g; mg/g NDC code 41415-046. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Zinc Cold Remedy 2; 1[hp_X]/1; [hp_X]/1
Thuốc Zinc Cold Remedy Viên nén, Phân tán 2; 1 [hp_X]/1; [hp_X]/1 NDC code 41250-918. Hoạt chất Zinc Acetate; Zinc Gluconate
Thuốc Anti Itch 2; .1g/100g; g/100g
Thuốc Anti Itch Kem 2; .1 g/100g; g/100g NDC code 41250-622. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Itch Relief 18; 882mg/mL; mg/mL
Thuốc Itch Relief Spray 18; 882 mg/mL; mg/mL NDC code 41250-295. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Clear Anti-Itch 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Clear Anti-Itch Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 41250-218. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc meijer 20; 1mg/g; mg/g
Thuốc meijer Kem 20; 1 mg/g; mg/g NDC code 41250-089. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate 1.52; .076g/76g; g/76g
Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate Spray 1.52; .076 g/76g; g/76g NDC code 41250-058. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc ShopRite Anti Itch 2; .1g/100g; g/100g
Thuốc ShopRite Anti Itch Kem 2; .1 g/100g; g/100g NDC code 41190-622. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate