Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Jafra Brightening 2.5; 2g/50mL; g/50mL
Thuốc Jafra Brightening Lotion 2.5; 2 g/50mL; g/50mL NDC code 68828-101. Hoạt chất Octinoxate; Zinc Oxide
Thuốc Calamine 8; 8g/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8; 8 g/mL; mg/mL NDC code 68788-0292. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide
Thuốc UV ESSENTIEL 75; 38; 171mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc UV ESSENTIEL Sữa dưỡng 75; 38; 171 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 68745-2116. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc CC 68; 40; 152mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc CC Kem 68; 40; 152 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 68745-2105. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc CC 68; 40; 152mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc CC Kem 68; 40; 152 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 68745-2106. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc CC 68; 40; 152mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc CC Kem 68; 40; 152 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 68745-2107. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc CC 68; 40; 152mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc CC Kem 68; 40; 152 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 68745-2103. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc CC 68; 40; 152mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc CC Kem 68; 40; 152 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 68745-2104. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc LE TEINT ULTRA TENUE .65; .624; 1.235g/13g; g/13g; g/13g
Thuốc LE TEINT ULTRA TENUE Dạng bột .65; .624; 1.235 g/13g; g/13g; g/13g NDC code 68745-2067. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc LE TEINT ULTRA TENUE .65; .624; 1.235g/13g; g/13g; g/13g
Thuốc LE TEINT ULTRA TENUE Dạng bột .65; .624; 1.235 g/13g; g/13g; g/13g NDC code 68745-2068. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide; Zinc Oxide