Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride 20mg/1
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride Viên con nhộng 20 mg/1 NDC code 65862-702. Hoạt chất Ziprasidone Hydrochloride
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride 40mg/1
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride Viên con nhộng 40 mg/1 NDC code 65862-703. Hoạt chất Ziprasidone Hydrochloride
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride 60mg/1
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride Viên con nhộng 60 mg/1 NDC code 65862-704. Hoạt chất Ziprasidone Hydrochloride
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride 80mg/1
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride Viên con nhộng 80 mg/1 NDC code 65862-705. Hoạt chất Ziprasidone Hydrochloride
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride 50kg/50kg
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-398. Hoạt chất Ziprasidone Hydrochloride
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride Monohydrate 1kg/kg
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride Monohydrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65841-157. Hoạt chất Ziprasidone Hydrochloride
Thuốc Ziprasidone 1kg/kg
Thuốc Ziprasidone Dạng bột 1 kg/kg NDC code 57297-330. Hoạt chất Ziprasidone Hydrochloride
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride Monohydrate 1kg/kg
Thuốc Ziprasidone Hydrochloride Monohydrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55111-890. Hoạt chất Ziprasidone Hydrochloride
Thuốc ziprasidone hydrochloride 20mg/1
Thuốc ziprasidone hydrochloride Viên con nhộng 20 mg/1 NDC code 63187-168. Hoạt chất Ziprasidone Hydrochloride
Thuốc ziprasidone hydrochloride 20mg/1
Thuốc ziprasidone hydrochloride Viên con nhộng 20 mg/1 NDC code 60505-2528. Hoạt chất Ziprasidone Hydrochloride