Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc ESTRADIOL VALERATE 1kg/kg
Thuốc ESTRADIOL VALERATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1698. Hoạt chất Estradiol Valerate
Thuốc PIROXICAM 1kg/kg
Thuốc PIROXICAM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1699. Hoạt chất Piroxicam
Thuốc DIHYDROERGOTAMINE MESYLATE 1kg/kg
Thuốc DIHYDROERGOTAMINE MESYLATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1706. Hoạt chất Dihydroergotamine Mesylate
Thuốc ESTRONE 1kg/kg
Thuốc ESTRONE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1709. Hoạt chất Estrone
Thuốc THYROID 1kg/kg
Thuốc THYROID Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1467. Hoạt chất Sus Scrofa Thyroid
Thuốc HYDROCHLOROTHIAZIDE 1kg/kg
Thuốc HYDROCHLOROTHIAZIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1611. Hoạt chất Hydrochlorothiazide
Thuốc EPHEDRINE SULFATE 1kg/kg
Thuốc EPHEDRINE SULFATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1471. Hoạt chất Ephedrine Sulfate
Thuốc FLUOCINONIDE MICRONIZED 1kg/kg
Thuốc FLUOCINONIDE MICRONIZED Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1616. Hoạt chất Fluocinonide
Thuốc CHLORAMPHENICOL 1g/g
Thuốc CHLORAMPHENICOL Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-1484. Hoạt chất Chloramphenicol
Thuốc MEDROXYPROGESTERONE ACETATE 1kg/kg
Thuốc MEDROXYPROGESTERONE ACETATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1490. Hoạt chất Medroxyprogesterone Acetate