Danh sách

Thuốc PSEUDOEPHEDRINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc PSEUDOEPHEDRINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1159. Hoạt chất Pseudoephedrine Hydrochloride

Thuốc BETAMETHASONE VALERATE 1kg/kg

0
Thuốc BETAMETHASONE VALERATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1160. Hoạt chất Betamethasone Valerate

Thuốc NEOMYCIN SULFATE 1kg/kg

0
Thuốc NEOMYCIN SULFATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1167. Hoạt chất Neomycin Sulfate

Thuốc GRAMICIDIN 1g/g

0
Thuốc GRAMICIDIN Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-1174. Hoạt chất Gramicidin

Thuốc TESTOSTERONE PROPIONATE 1kg/kg

0
Thuốc TESTOSTERONE PROPIONATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1029. Hoạt chất Testosterone Propionate

Thuốc FLUOROURACIL 1kg/kg

0
Thuốc FLUOROURACIL Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1085. Hoạt chất Fluorouracil

Thuốc Lidocaine 1kg/kg

0
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1031. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc POLYMYXIN B SULFATE 1kg/kg

0
Thuốc POLYMYXIN B SULFATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1086. Hoạt chất Polymyxin B Sulfate

Thuốc PHENYLPROPANOLAMINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc PHENYLPROPANOLAMINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1043. Hoạt chất Phenylpropanolamine Hydrochloride

Thuốc DOXYLAMINE SUCCINATE 1kg/kg

0
Thuốc DOXYLAMINE SUCCINATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1094. Hoạt chất Doxylamine Succinate