Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc PSEUDOEPHEDRINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc PSEUDOEPHEDRINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1159. Hoạt chất Pseudoephedrine Hydrochloride
Thuốc BETAMETHASONE VALERATE 1kg/kg
Thuốc BETAMETHASONE VALERATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1160. Hoạt chất Betamethasone Valerate
Thuốc NEOMYCIN SULFATE 1kg/kg
Thuốc NEOMYCIN SULFATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1167. Hoạt chất Neomycin Sulfate
Thuốc GRAMICIDIN 1g/g
Thuốc GRAMICIDIN Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-1174. Hoạt chất Gramicidin
Thuốc TESTOSTERONE PROPIONATE 1kg/kg
Thuốc TESTOSTERONE PROPIONATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1029. Hoạt chất Testosterone Propionate
Thuốc FLUOROURACIL 1kg/kg
Thuốc FLUOROURACIL Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1085. Hoạt chất Fluorouracil
Thuốc Lidocaine 1kg/kg
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1031. Hoạt chất Lidocaine
Thuốc POLYMYXIN B SULFATE 1kg/kg
Thuốc POLYMYXIN B SULFATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1086. Hoạt chất Polymyxin B Sulfate
Thuốc PHENYLPROPANOLAMINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc PHENYLPROPANOLAMINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1043. Hoạt chất Phenylpropanolamine Hydrochloride
Thuốc DOXYLAMINE SUCCINATE 1kg/kg
Thuốc DOXYLAMINE SUCCINATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1094. Hoạt chất Doxylamine Succinate