Danh sách

Thuốc DIMENHYDRINATE 1kg/kg

0
Thuốc DIMENHYDRINATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1080. Hoạt chất Dimenhydrinate

Thuốc DEXAMETHASONE 1kg/kg

0
Thuốc DEXAMETHASONE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1081. Hoạt chất Dexamethasone

Thuốc METOCLOPRAMIDE HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE 1kg/kg

0
Thuốc METOCLOPRAMIDE HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1082. Hoạt chất Metoclopramide Hydrochloride

Thuốc NYSTATIN 1kg/kg

0
Thuốc NYSTATIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1084. Hoạt chất Nystatin

Thuốc TESTOSTERONE PROPIONATE 1kg/kg

0
Thuốc TESTOSTERONE PROPIONATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1029. Hoạt chất Testosterone Propionate

Thuốc FLUOROURACIL 1kg/kg

0
Thuốc FLUOROURACIL Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1085. Hoạt chất Fluorouracil

Thuốc Lidocaine 1kg/kg

0
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1031. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc POLYMYXIN B SULFATE 1kg/kg

0
Thuốc POLYMYXIN B SULFATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1086. Hoạt chất Polymyxin B Sulfate

Thuốc PHENYLPROPANOLAMINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc PHENYLPROPANOLAMINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1043. Hoạt chất Phenylpropanolamine Hydrochloride

Thuốc DOXYLAMINE SUCCINATE 1kg/kg

0
Thuốc DOXYLAMINE SUCCINATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1094. Hoạt chất Doxylamine Succinate