Danh sách

Thuốc PROGESTERONE 1kg/kg

0
Thuốc PROGESTERONE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1046. Hoạt chất Progesterone

Thuốc TRIAMCINOLONE 1g/g

0
Thuốc TRIAMCINOLONE Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-1049. Hoạt chất Triamcinolone

Thuốc CLIOQUINOL IODOCHLORHYDROXYQUIN 1kg/kg

0
Thuốc CLIOQUINOL IODOCHLORHYDROXYQUIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1052. Hoạt chất Clioquinol

Thuốc SULFACETAMIDE SODIUM MONOHYDRATE 1kg/kg

0
Thuốc SULFACETAMIDE SODIUM MONOHYDRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1053. Hoạt chất Sulfacetamide Sodium

Thuốc CODEINE PHOSPHATE 1kg/kg

0
Thuốc CODEINE PHOSPHATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1013. Hoạt chất Codeine Phosphate

Thuốc DIAZEPAM 1kg/kg

0
Thuốc DIAZEPAM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1014. Hoạt chất Diazepam

Thuốc PHENOBARBITAL 1kg/kg

0
Thuốc PHENOBARBITAL Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1015. Hoạt chất Phenobarbital

Thuốc METHADONE HYDROCHLORIDE 1g/g

0
Thuốc METHADONE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-1017. Hoạt chất Methadone Hydrochloride

Thuốc DOXYLAMINE SUCCINATE 1kg/kg

0
Thuốc DOXYLAMINE SUCCINATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0034. Hoạt chất Doxylamine Succinate

Thuốc MEPERIDINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc MEPERIDINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1018. Hoạt chất Meperidine Hydrochloride