Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc DOXYLAMINE SUCCINATE 1kg/kg
Thuốc DOXYLAMINE SUCCINATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0034. Hoạt chất Doxylamine Succinate
Thuốc MEPERIDINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc MEPERIDINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1018. Hoạt chất Meperidine Hydrochloride
Thuốc BENAZEPRIL HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc BENAZEPRIL HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0036. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride
Thuốc CYPROHEPTADINE HYDROCHLORIDE SESQUIHYDRATE 1kg/kg
Thuốc CYPROHEPTADINE HYDROCHLORIDE SESQUIHYDRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1021. Hoạt chất Cyproheptadine Hydrochloride
Thuốc TOLNAFTATE 1kg/kg
Thuốc TOLNAFTATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0039. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc TESTOSTERONE 1kg/kg
Thuốc TESTOSTERONE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1026. Hoạt chất 1-Testosterone
Thuốc ECONAZOLE NITRATE 1kg/kg
Thuốc ECONAZOLE NITRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0040. Hoạt chất Econazole Nitrate
Thuốc TESTOSTERONE MICRONIZED SOY 1kg/kg
Thuốc TESTOSTERONE MICRONIZED SOY Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1027. Hoạt chất 1-Testosterone
Thuốc VANCOMYCIN HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc VANCOMYCIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0041. Hoạt chất Vancomycin Hydrochloride
Thuốc MORPHINE SULFATE 1g/g
Thuốc MORPHINE SULFATE Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-1000. Hoạt chất Morphine Sulfate