Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc PHENYLBUTAZONE 1kg/kg
Thuốc PHENYLBUTAZONE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1011. Hoạt chất Phenylbutazone
Thuốc BUPRENORPHINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc BUPRENORPHINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1012. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride
Thuốc CODEINE PHOSPHATE 1kg/kg
Thuốc CODEINE PHOSPHATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1013. Hoạt chất Codeine Phosphate
Thuốc DIAZEPAM 1kg/kg
Thuốc DIAZEPAM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1014. Hoạt chất Diazepam
Thuốc AMLODIPINE BESYLATE 1kg/kg
Thuốc AMLODIPINE BESYLATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0012. Hoạt chất Amlodipine Besylate
Thuốc PHENOXYBENZAMINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc PHENOXYBENZAMINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0031. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride
Thuốc KETOTIFEN FUMARATE 1kg/kg
Thuốc KETOTIFEN FUMARATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0014. Hoạt chất Ketotifen Fumarate
Thuốc CALCITRIOL 1g/g
Thuốc CALCITRIOL Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-0033. Hoạt chất Calcitriol
Thuốc SIMVASTATIN 1kg/kg
Thuốc SIMVASTATIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0015. Hoạt chất Simvastatin
Thuốc FEXOFENADINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc FEXOFENADINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0016. Hoạt chất Fexofenadine Hydrochloride