Danh sách

Thuốc PHENYLBUTAZONE 1kg/kg

0
Thuốc PHENYLBUTAZONE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1011. Hoạt chất Phenylbutazone

Thuốc BUPRENORPHINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc BUPRENORPHINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1012. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride

Thuốc CODEINE PHOSPHATE 1kg/kg

0
Thuốc CODEINE PHOSPHATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1013. Hoạt chất Codeine Phosphate

Thuốc DIAZEPAM 1kg/kg

0
Thuốc DIAZEPAM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1014. Hoạt chất Diazepam

Thuốc AMLODIPINE BESYLATE 1kg/kg

0
Thuốc AMLODIPINE BESYLATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0012. Hoạt chất Amlodipine Besylate

Thuốc PHENOXYBENZAMINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc PHENOXYBENZAMINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0031. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride

Thuốc KETOTIFEN FUMARATE 1kg/kg

0
Thuốc KETOTIFEN FUMARATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0014. Hoạt chất Ketotifen Fumarate

Thuốc CALCITRIOL 1g/g

0
Thuốc CALCITRIOL Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-0033. Hoạt chất Calcitriol

Thuốc SIMVASTATIN 1kg/kg

0
Thuốc SIMVASTATIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0015. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc FEXOFENADINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc FEXOFENADINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0016. Hoạt chất Fexofenadine Hydrochloride