Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Mycophenolate Sodium 100kg/100kg
Thuốc Mycophenolate Sodium Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 51846-1049. Hoạt chất Mycophenolate Sodium
Thuốc ARANEUS DIADEMATUS, TRIBASIC CALCIUM PHOSPHATE, EQUISETUM HYEMALE, FERROUS IODIDE, FUMARIA OFFICINALIS FLOWERING TOP,...
Thuốc ARANEUS DIADEMATUS, TRIBASIC CALCIUM PHOSPHATE, EQUISETUM HYEMALE, FERROUS IODIDE, FUMARIA OFFICINALIS FLOWERING TOP, GENTIANA LUTEA ROOT, GERANIUM ROBERTIANUM, MYOSOTIS ARVENSIS, NASTURTIUM OFFICINALE, SODIUM SULFATE, PINUS SYLVESTRIS LEAFY TWIG, SMILAX REGELII ROOT, SCROPHULARIA NODOSA, TEUCRIUM SCORODONIA FLOWERING TOP, THYROID UNSPECIFIED and VERONICA OFFICINALIS FLOWERING TOP Tiêm , Dung dịch 6; 12; 4; 12; 4; 5; 4; 3; 4; 4; 4; 6; 3; 3; 12; 3 [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; 1/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL; [hp_X]/1.1mL NDC code 51885-8200. Hoạt chất Araneus Diadematus; Tribasic Calcium Phosphate; Equisetum Hyemale; Ferrous Iodide; Fumaria Officinalis Flowering Top; Gentiana Lutea Root; Geranium Robertianum; Myosotis Arvensis; Nasturtium Officinale Leaf; Sodium Sulfate; Pinus Sylvestris Leafy Twig; Smilax Ornata Root; Scrophularia Nodosa; Teucrium Scorodonia Flowering Top; Thyroid, Unspecified; Veronica Officinalis Flowering Top
Thuốc Levodopa 100kg/100kg
Thuốc Levodopa Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 51846-1052. Hoạt chất Levodopa
Thuốc Levodopa 100kg/100kg
Thuốc Levodopa Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 51846-1053. Hoạt chất Levodopa
Thuốc ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM 1kg/kg
Thuốc ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51838-200. Hoạt chất Esomeprazole Magnesium
Thuốc Esomeprazole Sodium 1kg/kg
Thuốc Esomeprazole Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51838-900. Hoạt chất Esomeprazole Sodium
Thuốc Tobramycin 100kg/100kg
Thuốc Tobramycin Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 51846-1012. Hoạt chất Tobramycin
Thuốc Lovastatin 100kg/100kg
Thuốc Lovastatin Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 51846-1014. Hoạt chất Lovastatin
Thuốc Mupirocin 100kg/100kg
Thuốc Mupirocin Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 51846-1017. Hoạt chất Mupirocin
Thuốc Simvastatin 100kg/100kg
Thuốc Simvastatin Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 51846-1021. Hoạt chất Simvastatin