Danh sách

Thuốc Flurbiprofen 1kg/kg

0
Thuốc Flurbiprofen Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51686-0004. Hoạt chất Flurbiprofen

Thuốc Bicalutamide 100kg/100kg

0
Thuốc Bicalutamide Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 51846-1028. Hoạt chất Bicalutamide

Thuốc Fluconazole 1kg/kg

0
Thuốc Fluconazole Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51686-0006. Hoạt chất Fluconazole

Thuốc Ondansetron 100kg/100kg

0
Thuốc Ondansetron Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 51846-1033. Hoạt chất Ondansetron

Thuốc Tramadol HCl 1kg/kg

0
Thuốc Tramadol HCl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51686-0009. Hoạt chất Tramadol Hydrochloride

Thuốc Efinaconazole 1kg/kg

0
Thuốc Efinaconazole Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51686-0012. Hoạt chất Efinaconazole

Thuốc sterile cefazolin sodium 1kg/kg

0
Thuốc sterile cefazolin sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51810-001. Hoạt chất Cefazolin Sodium

Thuốc sterile ceftriaxone sodium 1kg/kg

0
Thuốc sterile ceftriaxone sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51810-002. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium

Thuốc sterile cefepime dihydrochloride with arginine 1kg/kg

0
Thuốc sterile cefepime dihydrochloride with arginine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51810-007. Hoạt chất Cefepime Hydrochloride

Thuốc OMEPRAZOLE 1kg/kg

0
Thuốc OMEPRAZOLE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51838-100. Hoạt chất Omeprazole