Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Deferiprone 1kg/kg
Thuốc Deferiprone Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51672-7502. Hoạt chất Deferiprone
Thuốc Dexmethylphenidate Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Dexmethylphenidate Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0112. Hoạt chất Dexmethylphenidate Hydrochloride
Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Fexofenadine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51686-0001. Hoạt chất Fexofenadine Hydrochloride
Thuốc Dextroamphetamine Saccharate 1kg/kg
Thuốc Dextroamphetamine Saccharate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0221. Hoạt chất Dextroamphetamine Saccharate
Thuốc CAPSAICIN 1kg/kg
Thuốc CAPSAICIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51686-0002. Hoạt chất Capsaicin
Thuốc Dextroamphetamine Sulfate 1kg/kg
Thuốc Dextroamphetamine Sulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0222. Hoạt chất Dextroamphetamine Sulfate
Thuốc CAPSAICIN 1kg/kg
Thuốc CAPSAICIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51686-0003. Hoạt chất Capsaicin
Thuốc Amphetamine Aspartate Monohydrate 1kg/kg
Thuốc Amphetamine Aspartate Monohydrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0223. Hoạt chất Amphetamine Aspartate Monohydrate
Thuốc Amphetamine Sulfate 1kg/kg
Thuốc Amphetamine Sulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0224. Hoạt chất Amphetamine Sulfate
Thuốc Buprenorphine Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Buprenorphine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0608. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride