Danh sách

Thuốc Deferiprone 1kg/kg

0
Thuốc Deferiprone Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51672-7502. Hoạt chất Deferiprone

Thuốc Dexmethylphenidate Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Dexmethylphenidate Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0112. Hoạt chất Dexmethylphenidate Hydrochloride

Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Fexofenadine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51686-0001. Hoạt chất Fexofenadine Hydrochloride

Thuốc Dextroamphetamine Saccharate 1kg/kg

0
Thuốc Dextroamphetamine Saccharate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0221. Hoạt chất Dextroamphetamine Saccharate

Thuốc CAPSAICIN 1kg/kg

0
Thuốc CAPSAICIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51686-0002. Hoạt chất Capsaicin

Thuốc Dextroamphetamine Sulfate 1kg/kg

0
Thuốc Dextroamphetamine Sulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0222. Hoạt chất Dextroamphetamine Sulfate

Thuốc CAPSAICIN 1kg/kg

0
Thuốc CAPSAICIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51686-0003. Hoạt chất Capsaicin

Thuốc Amphetamine Aspartate Monohydrate 1kg/kg

0
Thuốc Amphetamine Aspartate Monohydrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0223. Hoạt chất Amphetamine Aspartate Monohydrate

Thuốc Amphetamine Sulfate 1kg/kg

0
Thuốc Amphetamine Sulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0224. Hoạt chất Amphetamine Sulfate

Thuốc Buprenorphine Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Buprenorphine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0608. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride