Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Levothyroxine Sodium (T4) Dilution 0.001g/g
Thuốc Levothyroxine Sodium (T4) Dilution Dạng bột 0.001 g/g NDC code 51552-1569. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc Liothyronine Sodium (T3) Dilution 0.001g/g
Thuốc Liothyronine Sodium (T3) Dilution Dạng bột 0.001 g/g NDC code 51552-1570. Hoạt chất Liothyronine Sodium
Thuốc Aminophylline Anhydrous 1g/g
Thuốc Aminophylline Anhydrous Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1571. Hoạt chất Aminophylline
Thuốc Zonisamide 1g/g
Thuốc Zonisamide Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1572. Hoạt chất Zonisamide
Thuốc Tazarotene 1g/g
Thuốc Tazarotene Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1519. Hoạt chất Tazarotene
Thuốc UniSpend Anhydrous Sweetened 1; 1; 1g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc UniSpend Anhydrous Sweetened Dạng lỏng 1; 1; 1 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 51552-1544. Hoạt chất Glyceryl Distearate; Polyglyceryl-3 Oleate; Medium-Chain Triglycerides
Thuốc Tobramycin 1g/g
Thuốc Tobramycin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1520. Hoạt chất Tobramycin
Thuốc UniSpend Anhydrous Unsweetened 1; 1; 1g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc UniSpend Anhydrous Unsweetened Dạng lỏng 1; 1; 1 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 51552-1545. Hoạt chất Medium-Chain Triglycerides; Polyglyceryl-3 Oleate; Glyceryl Distearate
Thuốc Tryptophan (L) 1g/g
Thuốc Tryptophan (L) Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1521. Hoạt chất Tryptophan
Thuốc Metoclopramide Hydrochloride 1g/g
Thuốc Metoclopramide Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1549. Hoạt chất Metoclopramide Hydrochloride