Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc SyrSpend SF Grape 1; 1; 1; 1g/g; g/g; g/g; g/g
Thuốc SyrSpend SF Grape Suspension 1; 1; 1; 1 g/g; g/g; g/g; g/g NDC code 51552-1167. Hoạt chất Starch, Corn; Sucralose; Anhydrous Citric Acid; Sodium Benzoate
Thuốc Levothyroxine Sodium T4 1g/g
Thuốc Levothyroxine Sodium T4 Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1171. Hoạt chất Levothyroxine Sodium
Thuốc Rapid Dissolve 1g/g
Thuốc Rapid Dissolve Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1181. Hoạt chất Sorbitol
Thuốc Mupirocin 1g/g
Thuốc Mupirocin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1194. Hoạt chất Mupirocin
Thuốc Aluminum Hydroxide Gel Dried Pwd 1g/g
Thuốc Aluminum Hydroxide Gel Dried Pwd Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1196. Hoạt chất Aluminum Hydroxide
Thuốc SyrSpend SF Alka 1; 1; 1g/g; g/g; g/g
Thuốc SyrSpend SF Alka Dạng bột 1; 1; 1 g/g; g/g; g/g NDC code 51552-1201. Hoạt chất Starch, Corn; Sucralose; Calcium Carbonate
Thuốc Phytobase 1; 1g/g; g/g
Thuốc Phytobase Kem 1; 1 g/g; g/g NDC code 51552-1205. Hoạt chất Benzoic Acid; Sorbic Acid
Thuốc Topiramate 1g/g
Thuốc Topiramate Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1206. Hoạt chất Topiramate
Thuốc Loratadine 1g/g
Thuốc Loratadine Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1210. Hoạt chất Loratadine
Thuốc Ciprofloxacin HCl 1g/g
Thuốc Ciprofloxacin HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1229. Hoạt chất Ciprofloxacin Hydrochloride