Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Aluminum Hydroxide Gel Dried Pwd 1g/g
Thuốc Aluminum Hydroxide Gel Dried Pwd Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1196. Hoạt chất Aluminum Hydroxide
Thuốc SyrSpend SF Alka 1; 1; 1g/g; g/g; g/g
Thuốc SyrSpend SF Alka Dạng bột 1; 1; 1 g/g; g/g; g/g NDC code 51552-1201. Hoạt chất Starch, Corn; Sucralose; Calcium Carbonate
Thuốc Phytobase 1; 1g/g; g/g
Thuốc Phytobase Kem 1; 1 g/g; g/g NDC code 51552-1205. Hoạt chất Benzoic Acid; Sorbic Acid
Thuốc Topiramate 1g/g
Thuốc Topiramate Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1206. Hoạt chất Topiramate
Thuốc Vitamin K1 1g/g
Thuốc Vitamin K1 Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-1063. Hoạt chất Phytonadione
Thuốc Magnesium Hydroxide Pwd 1g/g
Thuốc Magnesium Hydroxide Pwd Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1136. Hoạt chất Magnesium Hydroxide
Thuốc Progesterone 1g/g
Thuốc Progesterone Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1066. Hoạt chất Progesterone
Thuốc SyrSpend SF Alka Cherry 1; 1; 1g/g; g/g; g/g
Thuốc SyrSpend SF Alka Cherry Dạng bột 1; 1; 1 g/g; g/g; g/g NDC code 51552-1139. Hoạt chất Starch, Corn; Sucralose; Calcium Carbonate
Thuốc Oxytetracycline HCl 1g/g
Thuốc Oxytetracycline HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1069. Hoạt chất Oxytetracycline Hydrochloride
Thuốc Naloxone HCl 1g/g
Thuốc Naloxone HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1149. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride