Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Trichloroacetic Acid 1mg/mg
Thuốc Trichloroacetic Acid Crystal 1 mg/mg NDC code 51552-0493. Hoạt chất Trichloroacetic Acid
Thuốc Phentolamine Mesylate 1g/g
Thuốc Phentolamine Mesylate Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0496. Hoạt chất Phentolamine Mesylate
Thuốc Alprostadil 1mg/mg
Thuốc Alprostadil Dạng bột 1 mg/mg NDC code 51552-0498. Hoạt chất Alprostadil
Thuốc Pirpxicam 1g/g
Thuốc Pirpxicam Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0457. Hoạt chất Piroxicam
Thuốc Sucrose 1g/g
Thuốc Sucrose Crystal 1 g/g NDC code 51552-0502. Hoạt chất Sucrose
Thuốc Dextrose Anhydrous 1g/g
Thuốc Dextrose Anhydrous Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0458. Hoạt chất Anhydrous Dextrose
Thuốc Procaine Hydrochloride 1g/g
Thuốc Procaine Hydrochloride Crystal 1 g/g NDC code 51552-0505. Hoạt chất Procaine Hydrochloride
Thuốc Methylcellulose 1500 CPS 1g/g
Thuốc Methylcellulose 1500 CPS Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0462. Hoạt chất Methylcellulose (1500 Cps)
Thuốc Tranexamic Acid 1g/g
Thuốc Tranexamic Acid Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0513. Hoạt chất Tranexamic Acid
Thuốc Tetracycline Hydrochloride 1g/g
Thuốc Tetracycline Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0463. Hoạt chất Tetracycline Hydrochloride