Danh sách

Thuốc Lidocaine 1g/g

0
Thuốc Lidocaine Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0145. Hoạt chất Lidocaine

Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride 1g/g

0
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0124. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Sodium Fluoride 1g/g

0
Thuốc Sodium Fluoride Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0146. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Silicon Dioxide Colloidal 1g/g

0
Thuốc Silicon Dioxide Colloidal Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0126. Hoạt chất Silicon Dioxide

Thuốc Almond Oil 1g/g

0
Thuốc Almond Oil Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0128. Hoạt chất Almond Oil

Thuốc Capsaicin 1g/g

0
Thuốc Capsaicin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0129. Hoạt chất Capsaicin

Thuốc Benzocaine 1g/g

0
Thuốc Benzocaine Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0130. Hoạt chất Benzocaine

Thuốc Phenol 1g/g

0
Thuốc Phenol Crystal 1 g/g NDC code 51552-0131. Hoạt chất Phenol

Thuốc Flucinolone Acetonide 1g/g

0
Thuốc Flucinolone Acetonide Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0134. Hoạt chất Fluocinolone Acetonide

Thuốc Bentonite 1g/g

0
Thuốc Bentonite Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0135. Hoạt chất Bentonite