Danh sách

Thuốc Lidocaine Hydrochloride 1g/g

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0106. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Polyethylene Glycol 3350 1g/g

0
Thuốc Polyethylene Glycol 3350 Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0088. Hoạt chất Polyethylene Glycol 3350

Thuốc Carbomer Homopolymer Type C 1g/g

0
Thuốc Carbomer Homopolymer Type C Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0107. Hoạt chất Carbomer Homopolymer Type C (Allyl Pentaerythritol Crosslinked)

Thuốc Polyethylene Glycol 1000 1g/g

0
Thuốc Polyethylene Glycol 1000 Pellet 1 g/g NDC code 51552-0089. Hoạt chất Polyethylene Glycol 1000

Thuốc Azelaic Acid 1g/g

0
Thuốc Azelaic Acid Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0112. Hoạt chất Azelaic Acid

Thuốc Lactose Monohydrate 1g/g

0
Thuốc Lactose Monohydrate Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0090. Hoạt chất Lactose

Thuốc Polysorbate 80 1g/g

0
Thuốc Polysorbate 80 Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0092. Hoạt chất Polysorbate 80

Thuốc Coconut Oil 1g/g

0
Thuốc Coconut Oil Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0093. Hoạt chất Coconut Oil

Thuốc Glycerin 1g/g

0
Thuốc Glycerin Dạng lỏng 1 g/g NDC code 51552-0094. Hoạt chất Glycerin

Thuốc Gelatin 1g/g

0
Thuốc Gelatin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0095. Hoạt chất Gelatin