Danh sách

Thuốc KYMRIAH 6000000043831

0
Thuốc KYMRIAH Injection, Suspension 60000000 43831 NDC code 0078-0958. Hoạt chất Tisagenlecleucel

Thuốc KYMRIAH 200000043831

0
Thuốc KYMRIAH Injection, Suspension 2000000 43831 NDC code 0078-0846. Hoạt chất Tisagenlecleucel

Thuốc PROVENGE 5000000043831

0
Thuốc PROVENGE Tiêm 50000000 43831 NDC code 30237-8900. Hoạt chất Sipuleucel-T

Thuốc HemaCord 5000000001/25mL

0
Thuốc HemaCord Tiêm 500000000 1/25mL NDC code 76489-001. Hoạt chất Human Cord Blood Hematopoietic Progenitor Cell

Thuốc YESCARTA 20000001/68mL

0
Thuốc YESCARTA Suspension 2000000 1/68mL NDC code 71287-119. Hoạt chất Axicabtagene Ciloleucel

Thuốc MACI 15000000; 151/1; cm2/1

0
Thuốc MACI Implant 15000000; 15 1/1; cm2/1 NDC code 69866-1030. Hoạt chất Autologous Cultured Chondrocytes; Pork Collagen